offend against (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
vi phạm
offend against phiên âm IPA là /əˈfɛnd əɡɛnst/
offend against còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offend against
Nghe phát âm giọng Mỹ của offend against
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vi phạm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offend against
Mở Rộng