occurs (v)(present) nghĩa tiếng Việt là
xảy ra
occurs phiên âm IPA là /əˈkər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của occurs
Nghe phát âm giọng Mỹ của occurs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xảy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của occurs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occurs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occurs