occurring nghĩa tiếng Việt là sự xảy ra
occurring phiên âm IPA là /əˈkɜːrɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occurring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occurring
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự xảy ra