occurrence (n) nghĩa tiếng Việt là
xảy ra
occurrence phiên âm IPA là /əˈkʌrəns/
occurrence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occurrence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occurrence