occurrence (n) nghĩa tiếng Việt là
sự kiện
occurrence phiên âm IPA là /əˈkʌrəns/
occurrence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của occurrence
Nghe phát âm giọng Mỹ của occurrence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự kiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của occurrence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occurrence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occurrence