occupied (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chiếm giữ
occupied phiên âm IPA là /ˈɑːkjupaɪd/
occupied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occupied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occupied