occupied nghĩa tiếng Việt là đã chiếm giữ
occupied phiên âm IPA là /ˈɑː.kju.paɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occupied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occupied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chiếm giữ