occupational sector (n) nghĩa tiếng Việt là
ngành nghề
occupational sector phiên âm IPA là /ɒkjʊˈpeɪʃənl ˈsɛktər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của occupational sector
Nghe phát âm giọng Mỹ của occupational sector
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occupational sector
Mở Rộng