occluding (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Làm tắc nghẽn
occluding phiên âm IPA là /əˈkluːdɪŋ/
occluding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của occluding
Nghe phát âm giọng Mỹ của occluding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm tắc nghẽn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của occluding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occluding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occluding