occlude (v) nghĩa tiếng Việt là
bịt lại
occlude phiên âm IPA là /əˈkluːd/
occlude còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của occlude
Nghe phát âm giọng Mỹ của occlude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bịt lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occlude
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occlude