obstinately nghĩa tiếng Việt là một cách ngoan cường
obstinately phiên âm IPA là /ˈɒb.stɪn.ət.li/
obstinately còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obstinately
Mở Rộng