obstinacy (n) nghĩa tiếng Việt là
kiên trì
obstinacy phiên âm IPA là /ˈɒbstɪnəsi/
obstinacy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obstinacy
Nghe phát âm giọng Mỹ của obstinacy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiên trì
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obstinacy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obstinacy