obsolete nghĩa tiếng Việt là
thừa
obsolete phiên âm IPA là /ˌɒbsəˈliːt/
obsolete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obsolete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obsolete