obsessive adj nghĩa tiếng Việt là
Quá mức
obsessive phiên âm IPA là /əbˈsɛsɪv/
obsessive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obsessive
Nghe phát âm giọng Mỹ của obsessive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quá mức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của obsessive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obsessive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obsessive