obsessed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã ám ảnh
obsessed phiên âm IPA là /əbˈsɛst/
obsessed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obsessed
Nghe phát âm giọng Mỹ của obsessed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obsessed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obsessed