obfuscating (adj) nghĩa tiếng Việt là
làm mơ hồ
obfuscating phiên âm IPA là /əbˈfʌskeɪtɪŋ/
obfuscating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obfuscating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obfuscating