obeying nghĩa tiếng Việt là tuân thủ
obeying phiên âm IPA là /oʊˈbeɪɪŋ/
obeying còn có các bản dịch khác là
Tuân theo, đang vâng lời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obeying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obeying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tuân thủ