obeyed nghĩa tiếng Việt là vâng lời
obeyed phiên âm IPA là /oʊˈbeɪd/
obeyed còn có các bản dịch khác là
đã vâng lời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obeyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obeyed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vâng lời