obey (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
vâng lời
obey phiên âm IPA là /əʊˈbeɪ/əʊˈbeɪz/
obey còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obey
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obey