obeisant nghĩa tiếng Việt là vâng lời
obeisant phiên âm IPA là /əˈbeɪsənt/
obeisant còn có các bản dịch khác là
Tuân theo, hèn hạ, khúm núm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obeisant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obeisant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vâng lời