obeisant nghĩa tiếng Việt là
hèn hạ
obeisant phiên âm IPA là /əˈbeɪsənt/
obeisant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obeisant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obeisant