obediently phiên âm IPA là /oʊˈbiːdiəntli/
obediently còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obediently
Nghe phát âm giọng Mỹ của obediently
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngoan ngoãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của obediently
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obediently
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obediently