obedient nghĩa tiếng Việt là vâng lời
obedient phiên âm IPA là /əˈbiːdiənt/
obedient còn có các bản dịch khác là
Nghe lời, ngoan ngoãn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obedient
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obedient
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vâng lời