oath-taking (n) nghĩa tiếng Việt là
tuyên thệ
oath-taking phiên âm IPA là /əʊθ ˈteɪkɪŋ/
oath-taking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của oath-taking
Nghe phát âm giọng Mỹ của oath-taking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tuyên thệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của oath-taking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oath-taking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oath-taking