Diễn Giải
ổ trứng nghĩa tiếng Anh là
brood
/bruːd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brood
Nghe phát âm giọng Mỹ của brood
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brood: ổ trứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brood