ở trạng thái vô thức nghĩa tiếng Anh là
underlying
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan underlying: ở trạng thái vô thức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
underlying