ở phía trước nghĩa tiếng Anh là
obversely
/ˈɒbvɜːsli/
ở phía trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obversely: ở phía trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obversely