ở lại nghĩa tiếng Anh là
stay behind
/steɪ bɪˈhaɪnd/
(phrasal verb)
ở lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stay behind
Nghe phát âm giọng Mỹ của stay behind
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ở lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stay behind
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stay behind: ở lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stay behind