ở đằng trước nghĩa tiếng Anh là
ahead
/əˈhɛd/
ở đằng trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ahead
Nghe phát âm giọng Mỹ của ahead
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ở đằng trước
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ahead: ở đằng trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ahead