ổ cắm cái nghĩa tiếng Anh là
male plug
/meɪl plʌɡ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của male plug
Nghe phát âm giọng Mỹ của male plug
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ổ cắm cái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của male plug
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan male plug: ổ cắm cái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
male plug