ổ bánh mì dài nghĩa tiếng Anh là
baguette
/bæˈɡɛt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của baguette
Nghe phát âm giọng Mỹ của baguette
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ổ bánh mì dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của baguette
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan baguette: ổ bánh mì dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
baguette