ồ ạt nghĩa tiếng Anh là
rampancy
/ˈræmpənsi/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rampancy
Nghe phát âm giọng Mỹ của rampancy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ồ ạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rampancy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rampancy: ồ ạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rampancy