Diễn Giải
ở nghĩa tiếng Anh là
indwell
/ɪnˈdwɛl/
ở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indwell
Nghe phát âm giọng Mỹ của indwell
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indwell: ở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indwell