nuốt chửng nghĩa tiếng Anh là
engulf
/ɪnˈɡʌlf/
nuốt chửng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engulf: nuốt chửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engulf