nuốt nghĩa tiếng Đức là schluckt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schluckt: nuốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schluckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nuốt