nuôi dưỡng (tạm thời) nghĩa tiếng Anh là
foster
/ˈfɒstər/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foster: nuôi dưỡng (tạm thời)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foster