nuôi dưỡng cho nghĩa tiếng Anh là
harbor for
/ˈhɑːrbər fɔːr/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của harbor for
Nghe phát âm giọng Mỹ của harbor for
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi dưỡng cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của harbor for
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harbor for: nuôi dưỡng cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harbor for