nuôi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là züchten
nuôi còn có các bản dịch khác là
Haltung, behalten, gefüttert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan züchten: nuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
züchten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nuôi