nước xuống nghĩa tiếng Anh là
low tide
/ləʊ taɪd/
(n)
nước xuống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của low tide
Nghe phát âm giọng Mỹ của low tide
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nước xuống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của low tide
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan low tide: nước xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
low tide