nước lợ nghĩa tiếng Đức là
wässrig
(adv)
nước lợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wässrig: nước lợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wässrig