nung nóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kalzinieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nung nóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kalzinieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kalzinieren: nung nóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kalzinieren