nung chảy nghĩa tiếng Anh là
smelt
/smɛlt/
(v)
nung chảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smelt: nung chảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smelt