numbered nghĩa tiếng Việt là đếm số
numbered phiên âm IPA là /ˈnʌmbərd/
numbered còn có các bản dịch khác là
được đánh số, gán số, đánh số
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numbered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numbered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đếm số