nullifiziert (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã hủy bỏ
nullifiziert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nullifiziert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hủy bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nullifiziert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nullifiziert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nullifiziert