nụ cười toe toét nghĩa tiếng Đức là
Grinsen
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Grinsen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nụ cười toe toét
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Grinsen: nụ cười toe toét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Grinsen