novating (v) nghĩa tiếng Việt là
đổi mới
novating phiên âm IPA là /ˈnəʊˌveɪtɪŋ/
novating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của novating
Nghe phát âm giọng Mỹ của novating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổi mới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của novating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan novating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
novating