novated nghĩa tiếng Việt là cập nhật
novated phiên âm IPA là /ˈnoʊˌveɪtɪd/
novated còn có các bản dịch khác là
Thoả thuận), sửa đổi (hợp đồng, đổi mới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan novated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
novated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cập nhật