notes (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
ghi chú
notes phiên âm IPA là /nəʊt/
notes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notes