notepad nghĩa tiếng Việt là sổ tay
notepad phiên âm IPA là /ˈnoʊt.pæd/
notepad còn có các bản dịch khác là
Quyển ghi chú, giấy để ghi những điều cần ghi nhớ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notepad
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notepad
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sổ tay