notepad nghĩa tiếng Việt là
sổ tay
notepad phiên âm IPA là /ˈnəʊtpæd/
notepad còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notepad
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notepad