nốt ruồi nghĩa tiếng Anh là
dimple
/ˈdɪmpəl/
(v)(Present tense)
nốt ruồi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dimple
Nghe phát âm giọng Mỹ của dimple
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nốt ruồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dimple
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dimple: nốt ruồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dimple