nosegay (n) nghĩa tiếng Việt là
bó hoa
nosegay phiên âm IPA là /ˈnəʊzɡeɪ/
nosegay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nosegay
Nghe phát âm giọng Mỹ của nosegay
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nosegay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nosegay